- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy Letter 27 g/m² to 413 g/m² (7.2 lb. to 110 lb.), A8 size: 127 g/m² to 209 g/m² (34 lb. to 56 lb.); thẻ dầy đến 1.4mm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 60ppm/120ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 60ppm/120ipm
- Cảm biến hình ảnh: CCD kép
- Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb.²)
- Cổng kết nối: USB 3.0 / USB 2.0 / USB 1.1 (backward compatible)
- Bảo hành: 12 tháng
Fujitsu fi-7460 (60ppm, 18000ppd, A3, USB)
Liên hệ
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy Letter 27 g/m² to 413 g/m² (7.2 lb. to 110 lb.), A8 size: 127 g/m² to 209 g/m² (34 lb. to 56 lb.); thẻ dầy đến 1.4mm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 60ppm/120ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 60ppm/120ipm
- Cảm biến hình ảnh: CCD kép
- Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng A4: 80 g/m² /20 lb.²)
- Cổng kết nối: USB 3.0 / USB 2.0 / USB 1.1 (backward compatible)
- Bảo hành: 12 tháng

























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.