- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động khổ A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 x 431.8 mm (12 x 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.8 in.) / giấy dài 6,096 mm (240 in.) (up to 200 dpi)
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 20 to 209 g/m² (5.3 to 56 lb); thẻ dầy đến 1.25mm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 130ppm/260ipm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi/300dpi, Chiều đứng, Giấy A4): 100ppm/200ipm
- Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
- Đèn chiếu sáng: RGB LED x 4
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 750 tờ (định lượng (A4: 80 g/m² or 20 lb.)
- Cổng kết nối: USB 3.2 Gen1/USB 3.0/USB2.0/USB1.1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T
- Bảo hành: 12 tháng
Fujitsu Ricoh fi-8930 (130ppm, 110,000ppd, A3, USB/LAN)
Liên hệ
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động khổ A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 x 431.8 mm (12 x 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.8 in.) / giấy dài 6,096 mm (240 in.) (up to 200 dpi)
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 20 to 209 g/m² (5.3 to 56 lb); thẻ dầy đến 1.25mm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 130ppm/260ipm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi/300dpi, Chiều đứng, Giấy A4): 100ppm/200ipm
- Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
- Đèn chiếu sáng: RGB LED x 4
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 750 tờ (định lượng (A4: 80 g/m² or 20 lb.)
- Cổng kết nối: USB 3.2 Gen1/USB 3.0/USB2.0/USB1.1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T
- Bảo hành: 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.