Nhãn in Brother TZe-M - Nhãn in loại Nền Bạc

Showing all 5 results


Nhãn in Brother TZe-M là dòng nhãn truyền nhiệt cao cấp với nền bạc mờ chống chói, đạt tốc độ 20-30 mm/giây, chống nước, hóa chất, và chịu nhiệt -80°C đến 150°C, bền 2-3 năm ngoài trời. Để hiểu rõ hơn về chất lượng nhãn, cách sử dụng thì hãy cùng Samco tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Đặc điểm nổi bật của nhãn in Brother TZe-M

Nhãn in Brother TZe-M là dòng nhãn in truyền nhiệt cao cấp với lớp nền bạc mờ (matte silver), được thiết kế để giảm phản xạ ánh sáng và tăng khả năng hiển thị trong môi trường có cường độ sáng cao.
  • Nền bạc mờ chống chói: Lớp nền bạc mờ giảm phản xạ ánh sáng lên đến 70% so với nhãn bóng, giúp đọc rõ trong điều kiện ánh sáng mạnh, như nhà máy hoặc ngoài trời.
  • Công nghệ in truyền nhiệt với laminate: Tốc độ in 20 - 30 mm/giây, độ phân giải 180-360 DPI, sử dụng lớp màng bảo vệ laminate để bảo vệ nội dung in.
  • Độ bền vượt trội: Chống nước, hóa chất (cồn 90°, dầu), chịu nhiệt từ -80°C đến 150°C, và bền 2-3 năm ngoài trời dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Đa dạng kích thước: Có sẵn từ 6mm đến 24mm, chiều dài cuộn 8m, phù hợp cho nhãn thiết bị điện tử, nhãn máy móc, hoặc nhãn định danh trong môi trường công nghiệp.
  • Chất lượng bản in: Chữ đen trên nền bạc mờ đảm bảo độ tương phản cao, với khả năng quét mã vạch chính xác 99,9% bằng máy quét tiêu chuẩn.
Đặc điểm nổi bật của nhãn in brother tze-m

Bảng so sánh các loại nhãn in Brother TZe-M

Mã nhãn Kích thước Chiều dài cuộn Màu sắc Độ bền Ứng dụng chính
TZe-M231 12mm 8m Đen trên bạc mờ -80°C đến 150°C, 2-3 năm ngoài trời Nhãn thiết bị điện tử, cáp
TZe-M251 9mm 8m Đen trên bạc mờ -80°C đến 150°C, 2-3 năm ngoài trời Nhãn định danh nhỏ, nhãn phụ
TZe-M541 18mm 8m Đen trên bạc mờ -80°C đến 150°C, 2-3 năm ngoài trời Nhãn máy móc, nhãn công nghiệp
TZe-M651 24mm 8m Đen trên bạc mờ -80°C đến 150°C, 2-3 năm ngoài trời Nhãn lớn, nhãn khu vực

Nhãn TZe-M phù hợp với máy in nào?

Nhãn TZe-M được thiết kế dành riêng cho các máy in Brother P-touch hỗ trợ in truyền nhiệt với cartridge. Các model máy in tương thích bao gồm:
  • Brother PT-E110: Tốc độ in 20 mm/giây, hỗ trợ nhãn 6mm-12mm, phù hợp cho kỹ thuật viên tại chỗ.
  • Brother PT-E300: Tốc độ in 30 mm/giây, hỗ trợ nhãn đến 18mm, dùng trong lắp đặt công nghiệp.
  • Brother PT-E550WVP: Tốc độ in 30 mm/giây, kết nối Wi-Fi, phù hợp cho nhãn 24mm, hỗ trợ quản lý từ xa.
  • Brother PT-P900W: Tốc độ in 30 mm/giây, in nhãn chuyên dụng, lý tưởng cho môi trường điện lực hoặc sản xuất.

Lợi ích khi sử dụng nhãn in Brother TZe-M

Sử dụng nhãn TZe-M mang lại nhiều lợi ích cụ thể trong các ứng dụng công nghiệp và ngoài trời:
  • Giảm chói trong môi trường sáng: Nền bạc mờ giảm phản xạ ánh sáng 70%, giúp đọc nhãn dễ dàng trong nhà máy hoặc ngoài trời.
  • Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt: Chống nước, dầu, hóa chất, và chịu nhiệt -80°C đến 150°C, bền 2-3 năm ngoài trời.
  • Chất lượng bản in rõ nét: Độ phân giải 180-360 DPI đảm bảo mã vạch và thông tin kỹ thuật dễ đọc, hỗ trợ quản lý thiết bị hiệu quả.
  • Dễ sử dụng: Cartridge chống kẹt, thay thế trong 10-15 giây, phù hợp cho nhân viên kỹ thuật tại hiện trường.

Hướng dẫn sử dụng nhãn

Kiểm tra tương thích

  • Xác nhận máy in P-touch (PT-E110, PT-E300, v.v.) hỗ trợ cartridge TZe-M qua hướng dẫn sử dụng.
  • Kiểm tra mã nhãn (ví dụ: TZe-M231) và kích thước (12mm) phù hợp với máy.

Lắp nhãn

  • Mở nắp máy P-touch, lắp cartridge TZe-M vào khe, đảm bảo nhãn thẳng và không bị xoắn (lệch dưới 1mm).
  • Đóng nắp, kiểm tra đèn báo trạng thái.

Thiết kế nội dung

  • Sử dụng phần mềm Brother P-touch Editor để tạo nhãn với văn bản, mã vạch, hoặc logo.
  • Chọn kích thước (ví dụ: 12mm cho TZe-M231) và kiểm tra căn chỉnh.

In ấn

  • In thử 1-2 nhãn để kiểm tra chất lượng (mã vạch quét được, văn bản rõ nét).
  • Điều chỉnh tốc độ in (20-30 mm/giây) và độ đậm nhạt nếu cần.
  • Kết nối qua USB hoặc Wi-Fi (tùy model).

Dán nhãn

  • Làm sạch bề mặt (thiết bị, cáp) bằng cồn 70% để tăng độ bám 20%.
  • Dán ngay, ấn nhẹ 5-10 giây; keo đạt độ bám tối đa sau 24 giờ.

Bảo quản

  • Lưu trữ ở 15-25°C, độ ẩm dưới 60%, tránh ánh nắng, dùng trong 1-2 năm (tính đến 03/09/2026).

So sánh nhãn Brother TZe-M với các nhãn khác

Tiêu chí Nhãn TZe-M Nhãn Brother DK Nhãn Dymo Nhãn in ống
Công nghệ in In truyền nhiệt, 20-30 mm/giây In nhiệt trực tiếp, 150 mm/giây In nhiệt, 51-71 mm/giây In phun UV/dầu, 10-50 m/phút
Máy in tương thích Brother P-touch (PT-E) Brother QL series Dymo LabelWriter Máy in ống (Domino, v.v.)
Độ bền -80°C đến 150°C, 2-3 năm ngoài trời -80°C đến 200°C, 6-12 tháng trong nhà -18°C đến 50°C, 3-6 tháng Chống nước, 3-5 năm ngoài trời
Chất liệu Nhựa PET, nền bạc mờ, keo 4 N/cm Giấy bóng, keo 2.5 N/cm Giấy/nhựa, keo 2 N/cm Mực UV/dầu trên ống
Ứng dụng Nhãn thiết bị, môi trường sáng Nhãn địa chỉ, vận chuyển Nhãn văn phòng Nhãn ống PVC, kim loại
Màu sắc Đen trên bạc mờ Chữ đen/đỏ, nền trắng Chữ đen, nền trắng Đen, trắng, hoặc màu

Câu hỏi thường gặp

Nhãn TZe-M có dùng được cho máy QL không?

Không, TZe-M chỉ tương thích với máy P-touch (PT-E series) do dùng cartridge in truyền nhiệt, không phải in nhiệt trực tiếp như DK trên máy QL.

Nhãn TZe-M có chống nước không?

Có, nhãn TZe-M chống nước, dầu, và hóa chất, bền 2-3 năm ngoài trời khi dán đúng cách.

TZe-M có thay thế nhãn in ống được không?

Không, TZe-M là nhãn dán, không in trực tiếp lên ống như máy in ống (mực UV, 10-50 m/phút). Nó phù hợp dán trên thiết bị, nhưng độ bền kém hơn mực UV.

Làm sao chọn kích thước TZe-M phù hợp?

  • 6mm-12mm cho nhãn nhỏ (TZe-M231).
  • 18mm-24mm cho nhãn lớn (TZe-M541, TZe-M651).
  • Kiểm tra máy in và nhu cầu sử dụng.